Dimensions [mm] | |
HH | 236 |
H | 222 |
B | 100 |
T | 172 |
H2 | 203 |
H3 | 191 |
Distances [mm] | |
B1 | 40 |
B2 | 65 |
H1 | 210 |
Weight [kg] | 2.5 |
Compax3S là dạng Servo Drive điều khiển đơn trục truyền động hiệu suất cao Single-Axis, cũng như bộ điều khiển thủy lực. Compax3S có thể đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau từ điều khiển Mô-men xoắn/tốc độ cơ bản và điều khiển Step/vị trí đến các ứng dụng điều khiển nâng cao theo CAM, các Modules chức năng PLCopen. Có thể lập trình theo tiêu chuẩn IEC 61131-3 dựa trên nền tảng phát triển CoDeSys.
C3S063V2 có điện áp ngõ vào 1 Phase 230VAC, dòng điện ngõ ra 6.3A với công suất dòng điện 2.5KVA output.
♦ C3S063V2 có tích hợp nhiều cổng giao tiếp:
• RS232 / RS485
• USB
• CANopen
• DeviceNet
• Profibus
• Profinet
• PowerLink
• Ethernet TCP/IP
• EtherCAT
♦ Và nhiều chức năng điều khiển khác nhau như:
• Programmable Control - IEC 61131
• Electronic Gearing
• Electronic CAM
• Position Control (External Command)
• Velocity Control (External Command)
• Torque Control (External Command)
• Analog Command Input
• Step/Direction Command Input
♦ Có thể điều khiển nhiều loại động cơ Servo khác nhau như:
• Brushless Servo
• Direct Drive Servo
• Frameless Servo
• Induction
• Linear Servo
• Spindle
• Feedback Technology: Resolver + SinCos (Hiperface)
• Additional Integral Options: None
• Drive Axis Type: Single Axis Technology
• Output Current Rating: 6.3A
• Compatible Feedback Device: Resolver, Incremental Encoder, EnDat Absolute Encoder, Hiperface Absolute Encoder
• Operating Temperature: 0 - 45 °C, 32 - 113 °F
C3S063V2F10I10T10M00 |
|
Interface Option |
Analog and Step/Direction Input |
Technology Option |
Torque Velocity Position Control |
C3S063V2F10I11T11M00 |
|
Interface Option |
Positioning via Digital I/O |
Technology Option |
Basic Positioning Control |
Compax3S connectors | ||
X1 | AC Supply | |
X2 | Ballast / DC power voltage | |
X3 | Motor / Brake | |
X4 | 24VDC / Enable | |
X10 | RS232 / RS485 | |
X11 | Analog / Encoder | |
X12 | Inputs / Outputs | |
X13 | Motor Position Feedback | |
X20 | HEDA in (Option) | |
X21 | HEDA out (Option) | |
X22 | Inputs Outputs (Option M10/12) | |
X23/X24 | Bus (Option) | Connector type depends on the bus system! |
S24 | bus setting | |
LED1 | Device status LEDs | |
LED2 | HEDA LEDs | |
LED3 | Bus LEDs |
Liên Hệ 0908 353 714 Mr .Lâm để được hỗ trợ giá tốt nhất
Dimensions [mm] | |
HH | 236 |
H | 222 |
B | 100 |
T | 172 |
H2 | 203 |
H3 | 191 |
Distances [mm] | |
B1 | 40 |
B2 | 65 |
H1 | 210 |
Weight [kg] | 2.5 |